Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒酸

Pinyin: hán suān

Meanings: Nghèo nàn, thiếu thốn, không đủ ăn mặc., Poor, impoverished, lacking in basic needs., ①形容贫苦读书人的穷困、窘态。[例]寒酸气。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: ⺀, 夋, 酉

Chinese meaning: ①形容贫苦读书人的穷困、窘态。[例]寒酸气。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả ngoại hình hoặc hoàn cảnh sống của một người.

Example: 他穿得很寒酸。

Example pinyin: tā chuān dé hěn hán suān 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn mặc rất nghèo nàn.

寒酸
hán suān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo nàn, thiếu thốn, không đủ ăn mặc.

Poor, impoverished, lacking in basic needs.

形容贫苦读书人的穷困、窘态。寒酸气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒酸 (hán suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung