Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒酸落魄

Pinyin: hán suān luò pò

Meanings: Nghèo khổ và thất bại trong cuộc sống., Living in poverty and failure., 落魄沮丧失意。形容不得志时穷困、狼狈颓丧的样子。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“(范睢)遂换去鲜服,妆作寒酸落魄之状,潜出府门,来到驿馆,徐步而行,谒见须贾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: ⺀, 夋, 酉, 洛, 艹, 白, 鬼

Chinese meaning: 落魄沮丧失意。形容不得志时穷困、狼狈颓丧的样子。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“(范睢)遂换去鲜服,妆作寒酸落魄之状,潜出府门,来到驿馆,徐步而行,谒见须贾。”

Grammar: Được sử dụng như một cụm từ cố định để miêu tả trạng thái bất hạnh của một người.

Example: 他现在寒酸落魄,没人愿意帮助他。

Example pinyin: tā xiàn zài hán suān luò pò , méi rén yuàn yì bāng zhù tā 。

Tiếng Việt: Hiện tại anh ta nghèo khổ và thất bại, không ai muốn giúp đỡ anh ta.

寒酸落魄
hán suān luò pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo khổ và thất bại trong cuộc sống.

Living in poverty and failure.

落魄沮丧失意。形容不得志时穷困、狼狈颓丧的样子。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“(范睢)遂换去鲜服,妆作寒酸落魄之状,潜出府门,来到驿馆,徐步而行,谒见须贾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒酸落魄 (hán suān luò pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung