Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒衣
Pinyin: hán yī
Meanings: Quần áo ấm dùng trong mùa lạnh., Warm clothing for cold weather., ①冬天御寒的衣服,如棉衣,棉裤等。[例]就居求寒衣。——《资治通鉴·唐纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①冬天御寒的衣服,如棉衣,棉裤等。[例]就居求寒衣。——《资治通鉴·唐纪》。
Example: 冬天到了,该准备寒衣了。
Example pinyin: dōng tiān dào le , gāi zhǔn bèi hán yī le 。
Tiếng Việt: Mùa đông đến rồi, đã đến lúc chuẩn bị quần áo ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo ấm dùng trong mùa lạnh.
Nghĩa phụ
English
Warm clothing for cold weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬天御寒的衣服,如棉衣,棉裤等。就居求寒衣。——《资治通鉴·唐纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!