Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒蝉
Pinyin: hán chán
Meanings: Ve sầu trong mùa lạnh (ít kêu/không kêu nữa)., Cicadas in cold seasons (silent or rarely chirping)., ①天冷后不叫或低鸣的蝉。*②蝉的一种,身体小,黑色,有黄绿色的斑点,翅膀透明。雄的有发音器,夏末秋初时在树上叫。[例]寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: ⺀, 单, 虫
Chinese meaning: ①天冷后不叫或低鸣的蝉。*②蝉的一种,身体小,黑色,有黄绿色的斑点,翅膀透明。雄的有发音器,夏末秋初时在树上叫。[例]寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》。
Grammar: Dùng trong văn chương, biểu trưng cho sự im lặng hoặc chấm dứt hoạt động.
Example: 秋天到了,树上的寒蝉不再鸣叫。
Example pinyin: qiū tiān dào le , shù shàng de hán chán bú zài míng jiào 。
Tiếng Việt: Mùa thu đến, ve sầu trên cây không còn kêu nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ve sầu trong mùa lạnh (ít kêu/không kêu nữa).
Nghĩa phụ
English
Cicadas in cold seasons (silent or rarely chirping).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天冷后不叫或低鸣的蝉
蝉的一种,身体小,黑色,有黄绿色的斑点,翅膀透明。雄的有发音器,夏末秋初时在树上叫。寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!