Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒蝉凄切

Pinyin: hán chán qī qiè

Meanings: Tiếng ve lạnh buốt, não nề – miêu tả âm thanh bi thương trong cảnh lạnh., Chilling and mournful cicada sounds – describes sorrowful sounds in cold settings., 寒蝉冷天里的知了。天冷时,知了发出凄惨而低沉的声音。文艺作品中多用以烘托悲凉的气氛和情调。[出处]晋·陆云《陆清河集·寒蝉赋》“于是贫居之士,喟尔相与而俱叹曰‘寒蝉哀鸣,其声也悲;四时去暮,临河徘徊’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: ⺀, 单, 虫, 冫, 妻, 七, 刀

Chinese meaning: 寒蝉冷天里的知了。天冷时,知了发出凄惨而低沉的声音。文艺作品中多用以烘托悲凉的气氛和情调。[出处]晋·陆云《陆清河集·寒蝉赋》“于是贫居之士,喟尔相与而俱叹曰‘寒蝉哀鸣,其声也悲;四时去暮,临河徘徊’”。

Grammar: Thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển, nhấn mạnh cảm giác buồn thảm, cô đơn.

Example: 秋夜中传来寒蝉凄切的声音。

Example pinyin: qiū yè zhōng chuán lái hán chán qī qiè de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Trong đêm thu vang lên tiếng ve lạnh não nề.

寒蝉凄切
hán chán qī qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng ve lạnh buốt, não nề – miêu tả âm thanh bi thương trong cảnh lạnh.

Chilling and mournful cicada sounds – describes sorrowful sounds in cold settings.

寒蝉冷天里的知了。天冷时,知了发出凄惨而低沉的声音。文艺作品中多用以烘托悲凉的气氛和情调。[出处]晋·陆云《陆清河集·寒蝉赋》“于是贫居之士,喟尔相与而俱叹曰‘寒蝉哀鸣,其声也悲;四时去暮,临河徘徊’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒蝉凄切 (hán chán qī qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung