Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒蛩
Pinyin: hán qióng
Meanings: Tiếng dế kêu trong đêm lạnh., The sound of crickets chirping on cold nights., ①深秋的蟋蟀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: ⺀, 巩, 虫
Chinese meaning: ①深秋的蟋蟀。
Grammar: Thường xuất hiện trong thơ văn cổ điển, tạo bầu không khí tĩnh lặng, cô đơn.
Example: 深夜传来阵阵寒蛩声。
Example pinyin: shēn yè chuán lái zhèn zhèn hán qióng shēng 。
Tiếng Việt: Đêm khuya vang lên tiếng dế kêu trong giá lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng dế kêu trong đêm lạnh.
Nghĩa phụ
English
The sound of crickets chirping on cold nights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深秋的蟋蟀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!