Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒苦
Pinyin: hán kǔ
Meanings: Nghèo khổ, sống trong cảnh lạnh lẽo, thiếu thốn., Poor and suffering, living in cold and deprivation., ①受寒冻之苦。[例]松柏虽寒苦,羞逐桃李春。——李白诗。*②贫穷困苦。[例]寒苦的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺀, 古, 艹
Chinese meaning: ①受寒冻之苦。[例]松柏虽寒苦,羞逐桃李春。——李白诗。*②贫穷困苦。[例]寒苦的生活。
Grammar: Thường mô tả hoàn cảnh sống khó khăn, gắn liền yếu tố lạnh lẽo (về thực tế hoặc tâm lý).
Example: 小时候家里很寒苦。
Example pinyin: xiǎo shí hòu jiā lǐ hěn hán kǔ 。
Tiếng Việt: Thuở nhỏ, gia đình rất nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khổ, sống trong cảnh lạnh lẽo, thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Poor and suffering, living in cold and deprivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受寒冻之苦。松柏虽寒苦,羞逐桃李春。——李白诗
贫穷困苦。寒苦的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!