Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒腿

Pinyin: hán tuǐ

Meanings: Chân bị lạnh (do trời lạnh)., Legs exposed to cold., ①受寒症状加重的腿部关节炎。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: ⺀, 月, 退

Chinese meaning: ①受寒症状加重的腿部关节炎。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ liên quan sức khỏe như 防止 (ngăn ngừa), 注意 (chú ý).

Example: 冬天要注意保暖,防止寒腿。

Example pinyin: dōng tiān yào zhù yì bǎo nuǎn , fáng zhǐ hán tuǐ 。

Tiếng Việt: Mùa đông cần chú ý giữ ấm, tránh bị lạnh chân.

寒腿
hán tuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân bị lạnh (do trời lạnh).

Legs exposed to cold.

受寒症状加重的腿部关节炎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒腿 (hán tuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung