Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒素

Pinyin: hán sù

Meanings: Giản dị, nghèo khổ., Simple and poor., ①家世清贫低微。[例]家世寒素。*②清贫的人。[例]拔擢寒素。*③朴素;简陋。[例]寒素的院落。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺀, 糸, 龶

Chinese meaning: ①家世清贫低微。[例]家世寒素。*②清贫的人。[例]拔擢寒素。*③朴素;简陋。[例]寒素的院落。

Grammar: Thường mô tả tầng lớp xã hội thấp kém, đặc biệt nhấn mạnh vào hoàn cảnh kinh tế khó khăn.

Example: 他出身寒素家庭。

Example pinyin: tā chū shēn hán sù jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xuất thân từ gia đình giản dị, nghèo khó.

寒素
hán sù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giản dị, nghèo khổ.

Simple and poor.

家世清贫低微。家世寒素

清贫的人。拔擢寒素

朴素;简陋。寒素的院落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒素 (hán sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung