Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒灰更然
Pinyin: hán huī gèng rán
Meanings: Tro tàn lại cháy – ví sự vật tưởng đã hết hy vọng nhưng bỗng hồi sinh., Dead ashes catch fire again – something thought hopeless suddenly revives., 比喻重获生机。然,同燃”。[出处]《隋书·于仲文传》“伏愿垂泣辜之恩,降云雨之施,追草昧之始,录涓滴之功,则寒灰更然,枯骨生肉,不胜区区之至,谨冒死以闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: ⺀, 火, 𠂇, 一, 乂, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 比喻重获生机。然,同燃”。[出处]《隋书·于仲文传》“伏愿垂泣辜之恩,降云雨之施,追草昧之始,录涓滴之功,则寒灰更然,枯骨生肉,不胜区区之至,谨冒死以闻。”
Grammar: Là thành ngữ, mang tính biểu tượng cao. Thường được sử dụng để nói về sự phục hồi sau thất bại.
Example: 经过努力,这个项目终于寒灰更然。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhè ge xiàng mù zhōng yú hán huī gèng rán 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, dự án này cuối cùng đã hồi sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro tàn lại cháy – ví sự vật tưởng đã hết hy vọng nhưng bỗng hồi sinh.
Nghĩa phụ
English
Dead ashes catch fire again – something thought hopeless suddenly revives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻重获生机。然,同燃”。[出处]《隋书·于仲文传》“伏愿垂泣辜之恩,降云雨之施,追草昧之始,录涓滴之功,则寒灰更然,枯骨生肉,不胜区区之至,谨冒死以闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế