Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒气刺骨

Pinyin: hán qì cì gǔ

Meanings: Không khí lạnh thấu xương, Bone-chilling cold, ①使冷得几乎失去知觉;使感到特别冷。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ⺀, 一, 乁, 𠂉, 刂, 朿, 月

Chinese meaning: ①使冷得几乎失去知觉;使感到特别冷。

Grammar: Thành ngữ miêu tả mức độ lạnh giá khắc nghiệt, thường được dùng trong văn viết.

Example: 冬天的寒气刺骨,让人难以忍受。

Example pinyin: dōng tiān de hán qì cì gǔ , ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Không khí lạnh thấu xương của mùa đông khiến người ta khó chịu đựng nổi.

寒气刺骨
hán qì cì gǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí lạnh thấu xương

Bone-chilling cold

使冷得几乎失去知觉;使感到特别冷

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒气刺骨 (hán qì cì gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung