Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒树
Pinyin: hán shù
Meanings: Cây trong mùa đông lạnh giá, cây trơ trụi lá, Trees in winter; bare trees, ①常绿而生寒的树。[例]夹岸高山,皆生寒树。——南朝梁·吴均《与朱元思书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: ⺀, 对, 木
Chinese meaning: ①常绿而生寒的树。[例]夹岸高山,皆生寒树。——南朝梁·吴均《与朱元思书》。
Grammar: Danh từ miêu tả cảnh vật mùa đông, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học.
Example: 远处的寒树显得格外孤寂。
Example pinyin: yuǎn chù de hán shù xiǎn de gé wài gū jì 。
Tiếng Việt: Những cây trơ trụi ở xa trông thật cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trong mùa đông lạnh giá, cây trơ trụi lá
Nghĩa phụ
English
Trees in winter; bare trees
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿而生寒的树。夹岸高山,皆生寒树。——南朝梁·吴均《与朱元思书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!