Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒来暑往
Pinyin: hán lái shǔ wǎng
Meanings: Mùa đông đến, mùa hè đi (chỉ sự thay đổi thời gian, tuần hoàn của thiên nhiên), Winter comes and summer goes (referring to the passage of time, natural cycles), 盛夏已过,寒冬将至。泛指时光流逝。[出处]《周易·系辞下》“寒往则暑来,暑往则寒来,寒暑相推,而岁成焉。”[例]则他这兔走乌飞,~,春日花开,可又早秋天月朗。——元·武汉臣《生金阁》第二折。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: ⺀, 来, 日, 者, 主, 彳
Chinese meaning: 盛夏已过,寒冬将至。泛指时光流逝。[出处]《周易·系辞下》“寒往则暑来,暑往则寒来,寒暑相推,而岁成焉。”[例]则他这兔走乌飞,~,春日花开,可又早秋天月朗。——元·武汉臣《生金阁》第二折。
Grammar: Thành ngữ miêu tả dòng chảy thời gian, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mang tính triết lý.
Example: 寒来暑往,一年又过去了。
Example pinyin: hán lái shǔ wǎng , yì nián yòu guò qù le 。
Tiếng Việt: Mùa đông đến, mùa hè đi, một năm lại trôi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông đến, mùa hè đi (chỉ sự thay đổi thời gian, tuần hoàn của thiên nhiên)
Nghĩa phụ
English
Winter comes and summer goes (referring to the passage of time, natural cycles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛夏已过,寒冬将至。泛指时光流逝。[出处]《周易·系辞下》“寒往则暑来,暑往则寒来,寒暑相推,而岁成焉。”[例]则他这兔走乌飞,~,春日花开,可又早秋天月朗。——元·武汉臣《生金阁》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế