Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒木春华

Pinyin: hán mù chūn huá

Meanings: Cây khô héo vào mùa đông nhưng lại đơm hoa vào mùa xuân (ẩn dụ cho hy vọng sau khó khăn), A tree that withers in winter but blossoms in spring (metaphor for hope after hardship), 寒木不凋,春华吐艳。比喻各具特色。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: ⺀, 木, 日, 𡗗, 化, 十

Chinese meaning: 寒木不凋,春华吐艳。比喻各具特色。

Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường dùng để diễn tả tinh thần lạc quan sau nghịch cảnh.

Example: 经历了人生的低谷,他终于迎来了自己的寒木春华时刻。

Example pinyin: jīng lì le rén shēng de dī gǔ , tā zhōng yú yíng lái le zì jǐ de hán mù chūn huá shí kè 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua đáy sâu của cuộc đời, anh ấy cuối cùng đã đón nhận khoảnh khắc hồi sinh của mình.

寒木春华
hán mù chūn huá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây khô héo vào mùa đông nhưng lại đơm hoa vào mùa xuân (ẩn dụ cho hy vọng sau khó khăn)

A tree that withers in winter but blossoms in spring (metaphor for hope after hardship)

寒木不凋,春华吐艳。比喻各具特色。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒木春华 (hán mù chūn huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung