Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒暄

Pinyin: hán xuān

Meanings: Chào hỏi xã giao, thăm hỏi qua loa, To exchange polite greetings, ①问寒问暖。今多泛指宾主见面时谈天气冷暖之类的应酬话(暄:温暖)。[例]地气反寒暄,天时倒杀生。——白居易《桐花》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: ⺀, 宣, 日

Chinese meaning: ①问寒问暖。今多泛指宾主见面时谈天气冷暖之类的应酬话(暄:温暖)。[例]地气反寒暄,天时倒杀生。——白居易《桐花》。

Grammar: Động từ chỉ hành động giao tiếp xã giao, thường xuất hiện trong tình huống lịch sự.

Example: 两人见面时互相寒暄了几句。

Example pinyin: liǎng rén jiàn miàn shí hù xiāng hán xuān le jǐ jù 。

Tiếng Việt: Hai người gặp nhau và chào hỏi xã giao vài câu.

寒暄
hán xuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chào hỏi xã giao, thăm hỏi qua loa

To exchange polite greetings

问寒问暖。今多泛指宾主见面时谈天气冷暖之类的应酬话(暄

温暖)。地气反寒暄,天时倒杀生。——白居易《桐花》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒暄 (hán xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung