Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒心
Pinyin: hán xīn
Meanings: Mất niềm tin, thất vọng và chán nản, To lose faith or feel deeply disappointed, ①因失望而痛心。[例]令人寒心。*②因恐而惊心。[例]天下寒心,莫安其处。——《汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺀, 心
Chinese meaning: ①因失望而痛心。[例]令人寒心。*②因恐而惊心。[例]天下寒心,莫安其处。——《汉书》。
Grammar: Động từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực, thường đi kèm với đối tượng gây ra cảm giác đó.
Example: 他的行为让我感到寒心。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng wǒ gǎn dào hán xīn 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta khiến tôi cảm thấy thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất niềm tin, thất vọng và chán nản
Nghĩa phụ
English
To lose faith or feel deeply disappointed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因失望而痛心。令人寒心
因恐而惊心。天下寒心,莫安其处。——《汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!