Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒微
Pinyin: hán wēi
Meanings: Nghèo khó, thiếu thốn, Poor and humble, ①身世贫贱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: ⺀, 彳
Chinese meaning: ①身世贫贱。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cổ hoặc chính luận để miêu tả hoàn cảnh xuất thân của một người.
Example: 他出身于一个寒微的家庭。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè hán wēi de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó, thiếu thốn
Nghĩa phụ
English
Poor and humble
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身世贫贱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!