Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèi

Meanings: Ngủ yên, ngủ sâu., To sleep soundly or deeply., ①睡,睡着:寐语。假寐。梦寐以求。夙兴夜寐(早起晚睡)。夜不能寐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 未, 爿

Chinese meaning: ①睡,睡着:寐语。假寐。梦寐以求。夙兴夜寐(早起晚睡)。夜不能寐。

Hán Việt reading: mị

Grammar: Thường được dùng trong các thành ngữ cổ điển. Là một động từ ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 夙兴夜寐。

Example pinyin: sù xīng yè mèi 。

Tiếng Việt: Sớm thức dậy, đêm ngủ yên.

mèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ yên, ngủ sâu.

mị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sleep soundly or deeply.

睡,睡着

寐语。假寐。梦寐以求。夙兴夜寐(早起晚睡)。夜不能寐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寐 (mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung