Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富足
Pinyin: fù zú
Meanings: Abundant, plentiful, rich in resources., Phong phú, dồi dào, nhiều của cải., ①丰富而充足的。[例]富足的国家。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 畐, 口, 龰
Chinese meaning: ①丰富而充足的。[例]富足的国家。
Grammar: Tính từ, dùng để mô tả sự giàu có về tài nguyên hoặc của cải.
Example: 这里土地肥沃,物产富足。
Example pinyin: zhè lǐ tǔ dì féi wò , wù chǎn fù zú 。
Tiếng Việt: Đất đai ở đây màu mỡ, sản vật phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, dồi dào, nhiều của cải.
Nghĩa phụ
English
Abundant, plentiful, rich in resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰富而充足的。富足的国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!