Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富豪

Pinyin: fù háo

Meanings: Đại gia, người giàu có cực kỳ., Tycoon, extremely wealthy person., ①指有钱又有权势的人。*②财阀富家统治集团成员。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 畐, 亠, 冖, 口, 豕

Chinese meaning: ①指有钱又有权势的人。*②财阀富家统治集团成员。

Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, dùng để gọi những người giàu có và có tầm ảnh hưởng lớn.

Example: 这位富豪在慈善事业上投入了大量资金。

Example pinyin: zhè wèi fù háo zài cí shàn shì yè shàng tóu rù le dà liàng zī jīn 。

Tiếng Việt: Vị đại gia này đã đầu tư rất nhiều tiền vào các hoạt động từ thiện.

富豪
fù háo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại gia, người giàu có cực kỳ.

Tycoon, extremely wealthy person.

指有钱又有权势的人

财阀富家统治集团成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

富豪 (fù háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung