Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富裕

Pinyin: fù yù

Meanings: Giàu có, dư dả., Wealthy, affluent., ①(财物)充裕丰富。[例]富裕的郊区。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 宀, 畐, 衤, 谷

Chinese meaning: ①(财物)充裕丰富。[例]富裕的郊区。

Grammar: Tính từ phổ biến, có thể bổ nghĩa cho danh từ (富裕的生活 - cuộc sống giàu có).

Example: 他的家庭非常富裕,生活无忧无虑。

Example pinyin: tā de jiā tíng fēi cháng fù yù , shēng huó wú yōu wú lǜ 。

Tiếng Việt: Gia đình anh ấy rất giàu có, cuộc sống không lo lắng gì.

富裕
fù yù
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu có, dư dả.

Wealthy, affluent.

(财物)充裕丰富。富裕的郊区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...