Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富强

Pinyin: fù qiáng

Meanings: Wealthy and strong (often used to describe a nation)., Giàu có và mạnh mẽ (thường dùng để chỉ quốc gia)., ①国家富足而强大。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 宀, 畐, 弓, 虽

Chinese meaning: ①国家富足而强大。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản chính trị, gắn liền với khái niệm phát triển quốc gia.

Example: 国家追求富强是每个公民的愿望。

Example pinyin: guó jiā zhuī qiú fù qiáng shì měi gè gōng mín de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Đất nước giàu mạnh là mong muốn của mỗi công dân.

富强
fù qiáng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu có và mạnh mẽ (thường dùng để chỉ quốc gia).

Wealthy and strong (often used to describe a nation).

国家富足而强大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

富强 (fù qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung