Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富含

Pinyin: fù hán

Meanings: Giàu có, chứa nhiều cái gì đó (thường là chất dinh dưỡng)., Rich in or abundant with something (often nutrients).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 畐, 今, 口

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ chất lượng, đặc điểm.

Example: 这种水果富含维生素C。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ fù hán wéi shēng sù C 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này giàu vitamin C.

富含
fù hán
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu có, chứa nhiều cái gì đó (thường là chất dinh dưỡng).

Rich in or abundant with something (often nutrients).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...