Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富余

Pinyin: fù yú

Meanings: Dư thừa, dư dả, hơn mức cần thiết., Surplus, abundant, more than enough., ①单独击磬。*②难。*③姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 畐, 亼, 朩

Chinese meaning: ①单独击磬。*②难。*③姓氏。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ.

Example: 我们有富余的食物可以分给大家。

Example pinyin: wǒ men yǒu fù yú de shí wù kě yǐ fēn gěi dà jiā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi có thức ăn dư thừa để chia sẻ cho mọi người.

富余
fù yú
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư thừa, dư dả, hơn mức cần thiết.

Surplus, abundant, more than enough.

单独击磬

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

富余 (fù yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung