Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富人
Pinyin: fù rén
Meanings: Rich person, wealthy individual., Người giàu, người có nhiều tiền của., ①古人名用字。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 畐, 人
Chinese meaning: ①古人名用字。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, không yêu cầu cấu trúc câu phức tạp.
Example: 这个城市有许多富人。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu xǔ duō fù rén 。
Tiếng Việt: Thành phố này có rất nhiều người giàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giàu, người có nhiều tiền của.
Nghĩa phụ
English
Rich person, wealthy individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!