Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富丽堂皇

Pinyin: fù lì táng huáng

Meanings: Tráng lệ, huy hoàng, đẹp đẽ và sang trọng., Magnificent, splendid, beautiful and luxurious., ①古同“青”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 宀, 畐, 一, 丶, 冂, 土, 王, 白

Chinese meaning: ①古同“青”。

Grammar: Tính từ bốn chữ, thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc khung cảnh hoành tráng.

Example: 这座宫殿富丽堂皇。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn fù lì táng huáng 。

Tiếng Việt: Cung điện này thật tráng lệ.

富丽堂皇
fù lì táng huáng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tráng lệ, huy hoàng, đẹp đẽ và sang trọng.

Magnificent, splendid, beautiful and luxurious.

古同“青”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

富丽堂皇 (fù lì táng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung