Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寇边

Pinyin: kòu biān

Meanings: Xâm phạm biên giới, giặc cướp đến gần vùng biên., To invade the border, raiders approaching the frontier., ①敌人侵犯边境。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 元, 宀, 攴, 力, 辶

Chinese meaning: ①敌人侵犯边境。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌军寇边,百姓纷纷逃难。

Example pinyin: dí jūn kòu biān , bǎi xìng fēn fēn táo nàn 。

Tiếng Việt: Quân địch xâm phạm biên giới, dân chúng đua nhau chạy nạn.

寇边
kòu biān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm biên giới, giặc cướp đến gần vùng biên.

To invade the border, raiders approaching the frontier.

敌人侵犯边境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寇边 (kòu biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung