Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寇仇
Pinyin: kòu chóu
Meanings: Invading enemy or bandit., Kẻ thù xâm lược, giặc cướp., ①仇人;仇敌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 元, 宀, 攴, 九, 亻
Chinese meaning: ①仇人;仇敌。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn học cổ hoặc văn cảnh lịch sử.
Example: 这些寇仇烧杀抢掠无恶不作。
Example pinyin: zhè xiē kòu chóu shāo shā qiǎng lüè wú è bú zuò 。
Tiếng Việt: Bọn giặc cướp này giết người, phóng hỏa và cướp bóc không việc ác nào không làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù xâm lược, giặc cướp.
Nghĩa phụ
English
Invading enemy or bandit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仇人;仇敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!