Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dense, secretive, confidential., Dày đặc, kín đáo, bí mật., ①稠,空隙小,与“稀”、“疏”相对:紧密。稠密。茂密。严密。密封。密布。密集。密匝匝。密锣紧鼓(喻正式活动前的积极而紧张的准备,亦作“紧锣密鼓”)。*②关系近,感情好:密友。密亲。*③不公开,不公开的事物:秘密。保密。密谋。密电。密报。密使。密信。密诏。密旨。密探。*④精致,细致:精密。细密。致密。密实(细密结实)。*⑤姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 宓, 山

Chinese meaning: ①稠,空隙小,与“稀”、“疏”相对:紧密。稠密。茂密。严密。密封。密布。密集。密匝匝。密锣紧鼓(喻正式活动前的积极而紧张的准备,亦作“紧锣密鼓”)。*②关系近,感情好:密友。密亲。*③不公开,不公开的事物:秘密。保密。密谋。密电。密报。密使。密信。密诏。密旨。密探。*④精致,细致:精密。细密。致密。密实(细密结实)。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: mật

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả mức độ dày đặc của một thứ gì đó. Cũng có thể dùng trong văn cảnh liên quan đến bảo mật (bí mật).

Example: 森林非常茂密。

Example pinyin: sēn lín fēi cháng mào mì 。

Tiếng Việt: Rừng rất rậm rạp.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dày đặc, kín đáo, bí mật.

mật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dense, secretive, confidential.

稠,空隙小,与“稀”、“疏”相对

紧密。稠密。茂密。严密。密封。密布。密集。密匝匝。密锣紧鼓(喻正式活动前的积极而紧张的准备,亦作“紧锣密鼓”)

关系近,感情好

密友。密亲

不公开,不公开的事物

秘密。保密。密谋。密电。密报。密使。密信。密诏。密旨。密探

精致,细致

精密。细密。致密。密实(细密结实)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...