Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密语

Pinyin: mì yǔ

Meanings: Secret language, coded terms, Ngôn ngữ mật, thuật ngữ bí mật, ①秘密的通信用语。也叫“暗语”。*②秘密交谈。[例]低头密语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宓, 山, 吾, 讠

Chinese meaning: ①秘密的通信用语。也叫“暗语”。*②秘密交谈。[例]低头密语。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên lạc bí mật hoặc chuyên ngành.

Example: 他们用密语交流。

Example pinyin: tā men yòng mì yǔ jiāo liú 。

Tiếng Việt: Họ giao tiếp bằng ngôn ngữ mật.

密语
mì yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ mật, thuật ngữ bí mật

Secret language, coded terms

秘密的通信用语。也叫“暗语”

秘密交谈。低头密语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密语 (mì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung