Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密西西比

Pinyin: mì xī xī bǐ

Meanings: Mississippi (U.S. state), Mississippi (tên tiểu bang tại Hoa Kỳ), ①美国南部一州,面积123584平方公里,首府杰克逊。工农业并重,长绒棉全国第一,石油天然气亦丰富。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 27

Radicals: 宓, 山, 一, 比

Chinese meaning: ①美国南部一州,面积123584平方公里,首府杰克逊。工农业并重,长绒棉全国第一,石油天然气亦丰富。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh cụ thể (tiểu bang hoặc con sông nổi tiếng tại Mỹ).

Example: 密西西比河是美国最长的河流之一。

Example pinyin: mì xī xī bǐ hé shì měi guó zuì cháng de hé liú zhī yī 。

Tiếng Việt: Sông Mississippi là một trong những con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.

密西西比
mì xī xī bǐ
3tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mississippi (tên tiểu bang tại Hoa Kỳ)

Mississippi (U.S. state)

美国南部一州,面积123584平方公里,首府杰克逊。工农业并重,长绒棉全国第一,石油天然气亦丰富

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
西#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密西西比 (mì xī xī bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung