Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密缝

Pinyin: mì féng

Meanings: To sew tightly, May khít, may kín, ①对布匹的裂缝进行密合。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 宓, 山, 纟, 逢

Chinese meaning: ①对布匹的裂缝进行密合。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh may vá, nhấn mạnh sự khéo léo và kỹ lưỡng.

Example: 她把衣服密缝好了。

Example pinyin: tā bǎ yī fu mì fèng hǎo le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã may kín chiếc áo.

密缝
mì féng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May khít, may kín

To sew tightly

对布匹的裂缝进行密合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...