Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密码

Pinyin: mì mǎ

Meanings: Password, code, Mật khẩu, mã hóa, ①主要限定于个别人理解(如一则电文)的符号系统。[例]密码电报。[例]密码式打字机。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宓, 山, 石, 马

Chinese meaning: ①主要限定于个别人理解(如一则电文)的符号系统。[例]密码电报。[例]密码式打字机。

Grammar: Danh từ, rất phổ biến trong đời sống hiện đại, liên quan đến bảo mật và xác thực.

Example: 请记住你的密码。

Example pinyin: qǐng jì zhù nǐ de mì mǎ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhớ mật khẩu của bạn.

密码
mì mǎ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mật khẩu, mã hóa

Password, code

主要限定于个别人理解(如一则电文)的符号系统。密码电报。密码式打字机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密码 (mì mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung