Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密电
Pinyin: mì diàn
Meanings: Điện tín mật, điện tín bí mật, Secret telegram, ①密码电报,也指拍发密码电报。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宓, 山, 乚, 日
Chinese meaning: ①密码电报,也指拍发密码电报。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền tải thông tin bí mật qua điện tín.
Example: 他收到了一封密电。
Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng mì diàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức điện tín mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện tín mật, điện tín bí mật
Nghĩa phụ
English
Secret telegram
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密码电报,也指拍发密码电报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!