Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密林

Pinyin: mì lín

Meanings: Rừng rậm, rừng già, Dense forest, jungle, ①树木长得很密的树林。[例]密林中的枪声。*②也可指原始森林。[例]在西双版纳的密林中。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宓, 山, 木

Chinese meaning: ①树木长得很密的树林。[例]密林中的枪声。*②也可指原始森林。[例]在西双版纳的密林中。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những khu rừng có cây cối mọc dày đặc.

Example: 他们走进了一片密林。

Example pinyin: tā men zǒu jìn le yí piàn mì lín 。

Tiếng Việt: Họ bước vào một khu rừng rậm.

密林
mì lín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng rậm, rừng già

Dense forest, jungle

树木长得很密的树林。密林中的枪声

也可指原始森林。在西双版纳的密林中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...