Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密度

Pinyin: mì dù

Meanings: Mật độ, độ dày đặc, Density, ①通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宓, 山, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ loại mật độ (như 人口密度 - mật độ dân số, 森林密度 - mật độ rừng).

Example: 这个地方的人口密度很高。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de rén kǒu mì dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Mật độ dân số ở khu vực này rất cao.

密度
mì dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mật độ, độ dày đặc

Density

通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密度 (mì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung