Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密密
Pinyin: mì mì
Meanings: Densely packed, closely arranged., Rậm rạp, dày đặc, xếp đặt gần nhau., ①浓密;稠密。[例]密密的草丛。*②密闭的样子;严密。[例]穿得密密实实的。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 宓, 山
Chinese meaning: ①浓密;稠密。[例]密密的草丛。*②密闭的样子;严密。[例]穿得密密实实的。
Grammar: Tính từ lặp lại hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 树林长得密密的。
Example pinyin: shù lín cháng dé mì mì de 。
Tiếng Việt: Những cây trong rừng mọc rậm rạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, dày đặc, xếp đặt gần nhau.
Nghĩa phụ
English
Densely packed, closely arranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浓密;稠密。密密的草丛
密闭的样子;严密。穿得密密实实的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!