Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密密匝匝

Pinyin: mì mì zā zā

Meanings: Tightly packed, overcrowded, arranged closely together., Dày đặc, chật cứng, sắp xếp khít nhau., ①密集的;茂密的;满满的。[例]邮递员把邮袋装得密密匝匝的。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 32

Radicals: 宓, 山, 匚, 巾

Chinese meaning: ①密集的;茂密的;满满的。[例]邮递员把邮袋装得密密匝匝的。

Grammar: Trạng từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái đông đúc hoặc dày đặc.

Example: 人群密密匝匝地挤满了广场。

Example pinyin: rén qún mì mì zā zā dì jǐ mǎn le guǎng chǎng 。

Tiếng Việt: Đám đông chen chúc nhau đầy quảng trường.

密密匝匝
mì mì zā zā
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dày đặc, chật cứng, sắp xếp khít nhau.

Tightly packed, overcrowded, arranged closely together.

密集的;茂密的;满满的。邮递员把邮袋装得密密匝匝的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...