Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密室

Pinyin: mì shì

Meanings: Phòng kín, căn phòng không có cửa sổ hoặc lối thoát., Sealed room, a room without windows or exits., ①用于秘密活动的房间。[例]密室垂帘。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宓, 山, 宀, 至

Chinese meaning: ①用于秘密活动的房间。[例]密室垂帘。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bí ẩn hoặc kịch tính.

Example: 他们被关在一间密室里。

Example pinyin: tā men bèi guān zài yì jiān mì shì lǐ 。

Tiếng Việt: Họ bị nhốt trong một căn phòng kín.

密室
mì shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng kín, căn phòng không có cửa sổ hoặc lối thoát.

Sealed room, a room without windows or exits.

用于秘密活动的房间。密室垂帘。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...