Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密实
Pinyin: mì shí
Meanings: Chặt chẽ, khít khao, không có khoảng trống., Tightly packed, without gaps., ①组织细密、坚实。[例]这种水果密实。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 宓, 山, 头, 宀
Chinese meaning: ①组织细密、坚实。[例]这种水果密实。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cấu trúc hoặc kết cấu của vật thể.
Example: 这件衣服缝得很密实。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu fèng dé hěn mì shí 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được may rất chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, khít khao, không có khoảng trống.
Nghĩa phụ
English
Tightly packed, without gaps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组织细密、坚实。这种水果密实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!