Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密商

Pinyin: mì shāng

Meanings: Thương lượng bí mật, thảo luận riêng tư giữa các bên., Secret negotiation, private discussion between parties., ①秘密地商榷计议。[例]密商计策。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 宓, 山, 丷, 亠, 冏

Chinese meaning: ①秘密地商榷计议。[例]密商计策。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với nội dung hoặc chủ đề được thảo luận.

Example: 双方代表正在密商停战协议。

Example pinyin: shuāng fāng dài biǎo zhèng zài mì shāng tíng zhàn xié yì 。

Tiếng Việt: Đại diện hai bên đang thương lượng bí mật về thỏa thuận ngừng chiến.

密商
mì shāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương lượng bí mật, thảo luận riêng tư giữa các bên.

Secret negotiation, private discussion between parties.

秘密地商榷计议。密商计策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密商 (mì shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung