Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密友

Pinyin: mì yǒu

Meanings: Close friend, bosom buddy., Bạn thân thiết, bạn chí cốt., ①即知己,亲近要好的朋友。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宓, 山, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①即知己,亲近要好的朋友。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ cá nhân gần gũi.

Example: 他是我的密友,我们可以分享一切。

Example pinyin: tā shì wǒ de mì yǒu , wǒ men kě yǐ fēn xiǎng yí qiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi, chúng tôi có thể chia sẻ mọi thứ.

密友
mì yǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn thân thiết, bạn chí cốt.

Close friend, bosom buddy.

即知己,亲近要好的朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密友 (mì yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung