Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密云不雨

Pinyin: mì yún bù yǔ

Meanings: Mây dày đặc nhưng không mưa (ẩn dụ cho tình trạng chuẩn bị sẵn sàng nhưng không hành động)., Thick clouds but no rain (a metaphor for being prepared yet taking no action)., 密云满天乌云。满天乌云不下雨。比喻事物正在酝酿,一时还没有发作。[出处]《周易·小畜》“密云不雨,自我西郊。”[例]~,尚往也;自我西郊,施未行也。——《二程全书·伊川易传一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 宓, 山, 二, 厶, 一

Chinese meaning: 密云满天乌云。满天乌云不下雨。比喻事物正在酝酿,一时还没有发作。[出处]《周易·小畜》“密云不雨,自我西郊。”[例]~,尚往也;自我西郊,施未行也。——《二程全书·伊川易传一》。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 局势已经密云不雨,让人十分紧张。

Example pinyin: jú shì yǐ jīng mì yún bù yǔ , ràng rén shí fēn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Tình hình đã trở nên căng thẳng, giống như mây đen kéo đến nhưng không mưa.

密云不雨
mì yún bù yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây dày đặc nhưng không mưa (ẩn dụ cho tình trạng chuẩn bị sẵn sàng nhưng không hành động).

Thick clouds but no rain (a metaphor for being prepared yet taking no action).

密云满天乌云。满天乌云不下雨。比喻事物正在酝酿,一时还没有发作。[出处]《周易·小畜》“密云不雨,自我西郊。”[例]~,尚往也;自我西郊,施未行也。——《二程全书·伊川易传一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...