Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寅支卯粮

Pinyin: yín zhī mǎo liáng

Meanings: Spending money before earning it (similar to “寅吃卯粮”)., Tiêu xài trước những gì mình chưa kiếm được (giống như “寅吃卯粮”)., 这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[例]自从有了孩子后,寅支卯粮,生活更加困难了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 八, 宀, 由, 十, 又, 卩, 米, 良

Chinese meaning: 这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[例]自从有了孩子后,寅支卯粮,生活更加困难了。

Grammar: Thành ngữ chỉ thói quen chi tiêu thiếu kiểm soát.

Example: 寅支卯粮的做法让他的财务状况越来越糟。

Example pinyin: yín zhī mǎo liáng de zuò fǎ ràng tā de cái wù zhuàng kuàng yuè lái yuè zāo 。

Tiếng Việt: Việc tiêu xài trước khiến tình hình tài chính của anh ấy ngày càng tệ hơn.

寅支卯粮
yín zhī mǎo liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu xài trước những gì mình chưa kiếm được (giống như “寅吃卯粮”).

Spending money before earning it (similar to “寅吃卯粮”).

这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[例]自从有了孩子后,寅支卯粮,生活更加困难了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寅支卯粮 (yín zhī mǎo liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung