Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寅忧夕惕
Pinyin: yín yōu xī tì
Meanings: Lo lắng ban đêm và cảnh giác ban ngày (diễn tả trạng thái luôn lo âu, đề phòng)., Worrying at night and being vigilant during the day (describing a state of constant anxiety and vigilance)., ①寅:寅时,泛指早晨。多指执政者忧心忡忡,早晚提心吊胆。[例]仰系鸿丕,顾临兆民,永怀先构,若履春冰,寅忧夕惕,罔识攸济。——《南齐书·明帝纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 八, 宀, 由, 尤, 忄, 丶, 𠂊, 易
Chinese meaning: ①寅:寅时,泛指早晨。多指执政者忧心忡忡,早晚提心吊胆。[例]仰系鸿丕,顾临兆民,永怀先构,若履春冰,寅忧夕惕,罔识攸济。——《南齐书·明帝纪》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái tinh thần căng thẳng liên tục.
Example: 面对危机四伏的环境,他不得不寅忧夕惕。
Example pinyin: miàn duì wēi jī sì fú de huán jìng , tā bù dé bù yín yōu xī tì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với môi trường đầy nguy cơ, anh ấy buộc phải luôn lo lắng và cảnh giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng ban đêm và cảnh giác ban ngày (diễn tả trạng thái luôn lo âu, đề phòng).
Nghĩa phụ
English
Worrying at night and being vigilant during the day (describing a state of constant anxiety and vigilance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寅时,泛指早晨。多指执政者忧心忡忡,早晚提心吊胆。仰系鸿丕,顾临兆民,永怀先构,若履春冰,寅忧夕惕,罔识攸济。——《南齐书·明帝纪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế