Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寅吃卯粮

Pinyin: yín chī mǎo liáng

Meanings: To consume resources before earning them (an example of overspending)., Ăn trước tiêu xài trước những gì chưa kiếm được (ví dụ về tiêu xài quá mức)., 这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“就是我们总爷也是寅吃卯粮,先缺后空。”[例]自从有了孩子后,~,生活更加困难了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 八, 宀, 由, 乞, 口, 卩, 米, 良

Chinese meaning: 这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“就是我们总爷也是寅吃卯粮,先缺后空。”[例]自从有了孩子后,~,生活更加困难了。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa cảnh báo về thói quen chi tiêu không lành mạnh.

Example: 寅吃卯粮的生活方式让他负债累累。

Example pinyin: yín chī mǎo liáng de shēng huó fāng shì ràng tā fù zhài lěi lěi 。

Tiếng Việt: Cách sống ăn trước tiêu xài trước khiến anh ấy nợ nần chồng chất.

寅吃卯粮
yín chī mǎo liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn trước tiêu xài trước những gì chưa kiếm được (ví dụ về tiêu xài quá mức).

To consume resources before earning them (an example of overspending).

这一年吃了下一年的粮。比喻经济困难,收入不够支出,预先支用了以后的进项。比喻指经济困难,入不敷出。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“就是我们总爷也是寅吃卯粮,先缺后空。”[例]自从有了孩子后,~,生活更加困难了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寅吃卯粮 (yín chī mǎo liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung