Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gửi thư, gửi hàng hóa qua bưu điện hoặc vận chuyển., To send mail, goods through postal services or shipping., ①非亲生的——指亲属。[合]寄儿;寄爹;寄娘;寄女;寄名(旧时迷信将儿童拜在他人名下做义子,叫寄名)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 奇, 宀

Chinese meaning: ①非亲生的——指亲属。[合]寄儿;寄爹;寄娘;寄女;寄名(旧时迷信将儿童拜在他人名下做义子,叫寄名)。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ một âm tiết. Cần có tân ngữ theo sau (gửi cái gì, gửi cho ai). Dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và thương mại.

Example: 我给他寄了一封信。

Example pinyin: wǒ gěi tā jì le yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Tôi đã gửi cho anh ấy một bức thư.

3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thư, gửi hàng hóa qua bưu điện hoặc vận chuyển.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To send mail, goods through postal services or shipping.

非亲生的——指亲属。寄儿;寄爹;寄娘;寄女;寄名(旧时迷信将儿童拜在他人名下做义子,叫寄名)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...