Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄食

Pinyin: jì shí

Meanings: To live off others by eating food provided by them (often carries a negative connotation)., Sống nhờ vào người khác bằng cách ăn uống do họ cung cấp (thường mang ý tiêu cực)., ①依赖别人过日子。[例]寄食门下。——《战国策·齐策四》。[例]寄食阶层。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 奇, 宀, 人, 良

Chinese meaning: ①依赖别人过日子。[例]寄食门下。——《战国策·齐策四》。[例]寄食阶层。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống mang tính phụ thuộc.

Example: 他不愿寄食于亲戚家。

Example pinyin: tā bú yuàn jì shí yú qīn qi jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy không muốn sống nhờ nhà người thân.

寄食
jì shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống nhờ vào người khác bằng cách ăn uống do họ cung cấp (thường mang ý tiêu cực).

To live off others by eating food provided by them (often carries a negative connotation).

依赖别人过日子。寄食门下。——《战国策·齐策四》。寄食阶层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄食 (jì shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung