Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄顿

Pinyin: jì dùn

Meanings: To temporarily store goods or assets somewhere for safekeeping., Tạm thời gửi đồ vật hoặc tài sản ở nơi nào đó để bảo quản., ①寄托安顿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 奇, 宀, 屯, 页

Chinese meaning: ①寄托安顿。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật được lưu giữ và địa điểm lưu giữ.

Example: 他把行李寄顿在朋友家。

Example pinyin: tā bǎ xíng li jì dùn zài péng yǒu jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy tạm gửi hành lý ở nhà bạn.

寄顿
jì dùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm thời gửi đồ vật hoặc tài sản ở nơi nào đó để bảo quản.

To temporarily store goods or assets somewhere for safekeeping.

寄托安顿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄顿 (jì dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung