Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄递
Pinyin: jì dì
Meanings: Gửi bưu phẩm, gửi thư hoặc hàng hóa qua đường bưu điện., To send mail or parcels through the postal service., ①指邮局寄送邮件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 奇, 宀, 弟, 辶
Chinese meaning: ①指邮局寄送邮件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thứ muốn gửi sau động từ. Ví dụ: 寄递信件 (gửi thư).
Example: 他把包裹寄递到北京。
Example pinyin: tā bǎ bāo guǒ jì dì dào běi jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi bưu phẩm đến Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi bưu phẩm, gửi thư hoặc hàng hóa qua đường bưu điện.
Nghĩa phụ
English
To send mail or parcels through the postal service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指邮局寄送邮件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!